Huyết áp là một trong các chỉ số có mặt trong các phiếu kiểm tra sức khỏe, giúp bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng sức khỏe của cơ thể, đặc biệt là sức khỏe tim mạch. Các bệnh lý chủ yếu xoay quanh tình trạng huyết áp cao hoặc huyết áp thấp. Bởi vậy rất nhiều người quan tâm huyết áp bao nhiêu là bình thường?
Mục lục
Huyết áp là gì?
Khái niệm
Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành mạch máu khi lưu thông trong hệ tuần hoàn. Cơ thể có ba loại huyết áp: huyết áp động mạch, huyết áp mao mạch và huyết áp tĩnh mạch. Trong thực hành y tế, khi nói đến “huyết áp” thường là chỉ huyết áp động mạch – trị số đo tại các động mạch lớn, phổ biến nhất là động mạch cánh tay.
Có thể hình dung máu trong mạch như nước trong ống dẫn: áp lực phụ thuộc vào lượng máu và độ co giãn của thành mạch. Mạch máu giãn rộng giúp huyết áp giảm, mạch máu co hẹp làm huyết áp tăng. Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến huyết áp là lượng máu và độ co giãn mạch máu. Khi tim co bóp mạnh đẩy máu đi, huyết áp đạt mức cao nhất gọi là huyết áp tâm thu (áp cao); khi tim giãn nghỉ và áp lực trong mạch ở mức thấp nhất gọi là huyết áp tâm trương (áp thấp). Chênh lệch giữa hai trị số này gọi là huyết áp hiệu số. Huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân).
Sự hình thành và biến động của huyết áp
Huyết áp hình thành nhờ hoạt động bơm máu của tim kết hợp với sức cản từ thành mạch. Khi tim co lại, áp lực trong động mạch chủ đạt đỉnh; khi tim giãn, áp lực giảm xuống mức thấp nhất. Chỉ số đo ở cánh tay phản ánh gián tiếp huyết áp của động mạch chủ.
Huyết áp không cố định mà thay đổi theo chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, trạng thái tinh thần và thời điểm trong ngày. Khi ngủ, nhịp tim và hô hấp chậm lại, huyết áp thường ở mức thấp nhất. Buổi sáng sau khi thức dậy, quá trình trao đổi chất tăng, tim phổi hoạt động mạnh hơn nên huyết áp có xu hướng cao hơn. Chênh lệch giữa huyết áp cao nhất và thấp nhất trong ngày thường dưới 40 mmHg; nếu biến động quá lớn hoặc đột ngột, nguy cơ biến chứng tim mạch (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ) sẽ tăng. Ngoài ra, các phản ứng cảm xúc, hoạt động trí óc hay vận động thể lực cũng có thể làm huyết áp tăng tạm thời từ 10% đến hơn 50%.
Chỉ số huyết áp bình thường của người trưởng thành
Đối với những người khỏe mạnh, huyết áp luôn được giữ ở mức ổn định. Chính vì vậy, thông qua việc đo huyết áp, người ta có thể xác định được tình trạng sức khỏe cũng như tình trạng của tim mạch có tốt hay không. Huyết áp bình thường được xác định khi chỉ số huyết áp tâm thu không vượt quá 130mmHg và chỉ số huyết áp tâm trương không cao quá 85mmHg.
Những yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương thấp hơn 80 mmHg. Cụ thể, khi chỉ số huyết áp đo được nhỏ hơn 120/80 mmHg tức là cơ thể bạn đang đạt mức huyết áp tối ưu nhất.
Tuy nhiên, trong tình trạng huyết áp của bạn vượt quá hoặc thấp hơn mức chỉ số huyết áp bình thường thì tỷ lệ bạn mắc phải tình trạng cao huyết áp hoặc thấp huyết áp là vô cùng cao. Dù là huyết áp cao hay thấp thì cũng đều sẽ gây nên những biến chứng nguy hiểm cho cơ thể của bạn như: nhồi máu cơ tim, tai biến đột quỵ, suy thận,…
Để kết luận một người bị tăng huyết áp hay không người ta cần căn cứ vào trị số huyết áp của nhiều ngày. Do đó phải đo huyết áp thường xuyên, theo dõi trong nhiều ngày và mỗi ngày nhiều lần. Ở một số người, huyết áp có thể tăng nhất thời khi quá xúc cảm, stress, hoặc sau khi uống rượu, bia, sau tập luyện, lao động nặng… chẳng hạn.
Huyết áp cũng thay đổi theo độ tuổi và chỉ số huyết áp bình thường ở mỗi độ tuổi cũng khác nhau. Dưới đây là bảng chỉ số huyết áp theo từng độ tuổi để mọi người dễ theo dõi, kiểm soát huyết áp của mình và người thân trong gia đình.
Các yếu tố tác động tới chỉ số huyết áp
Chỉ số huyết áp thay đổi theo độ tuổi, vị trí đo và nhiều yếu tố khác. Huyết áp giảm dần khi dòng máu đi xa khỏi động mạch chủ và đạt mức thấp nhất ở hệ tĩnh mạch. Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến huyết áp gồm:
- Hoạt động thể chất: Khi vận động mạnh hoặc tập thể dục, nhịp tim tăng và lực co bóp của tim mạnh hơn, khiến huyết áp tăng tạm thời. Ngược lại, khi nghỉ ngơi, nhịp tim chậm và lực co bóp nhẹ, huyết áp thường giảm.
- Tuổi tác và độ đàn hồi của mạch máu: Càng lớn tuổi, thành mạch máu kém đàn hồi hoặc bị hẹp, sức cản mạch máu tăng, làm thay đổi và thường làm tăng huyết áp.
- Mất máu: Chấn thương hoặc mất máu nhiều làm giảm thể tích tuần hoàn, dẫn đến huyết áp giảm.
- Chế độ ăn: Ăn mặn lâu dài làm tăng thể tích máu, gây áp lực lên thành mạch và dẫn tới tăng huyết áp.
- Tâm trạng và căng thẳng: Lo lắng, áp lực hoặc kích động mạnh có thể kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm huyết áp tăng tạm thời.
Làm cách nào để giữ huyết áp ổn định?
Giữ huyết áp ở mức bình thường hoặc thấp hơn một chút là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch, phòng tránh biến chứng của cả tăng và hạ huyết áp. Dưới đây là những biện pháp giúp duy trì huyết áp tối ưu:
1. Thực hiện chế độ ăn uống khoa học
- Ưu tiên thực phẩm tốt cho tim mạch: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, cá giàu omega-3 và sữa ít béo.
- Giảm muối: Hạn chế muối ăn và thực phẩm chế biến sẵn; lượng muối khuyến nghị < 5g/ngày. Giảm muối có thể giúp hạ huyết áp 5–6 mmHg.
- Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol: Giảm thịt mỡ, nội tạng động vật, đồ chiên rán, thay bằng dầu thực vật lành mạnh.
- Bổ sung kali: Ăn nhiều thực phẩm giàu kali (chuối, cam, khoai lang, rau lá xanh) giúp cân bằng natri và ổn định huyết áp.
2. Luyện tập thể dục thường xuyên
- Duy trì ít nhất 30 phút hoạt động thể chất mỗi ngày, 5–6 ngày/tuần.
- Các hình thức tập luyện phù hợp: đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga, aerobic hoặc tập gym ở mức vừa phải.
- Vận động giúp cải thiện sức bền tim mạch, giảm cân, giảm căng thẳng và hạ huyết áp 4–9 mmHg.
3. Duy trì cân nặng hợp lý
- Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên tim và mạch máu.
- Giảm 1 kg cân nặng có thể giúp hạ 1 mmHg huyết áp.
- Kết hợp chế độ ăn lành mạnh và tập luyện để đạt BMI trong khoảng 18,5–24,9.
4. Hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá
- Uống rượu bia ở mức vừa phải hoặc tốt nhất là tránh hoàn toàn: nam giới ≤ 2 đơn vị/ngày, nữ giới ≤ 1 đơn vị/ngày.
- Bỏ thuốc lá giúp cải thiện sức khỏe tim mạch ngay lập tức và giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
5. Kiểm soát căng thẳng
- Stress kéo dài kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và huyết áp.
- Áp dụng các biện pháp thư giãn như thiền, hít thở sâu, nghe nhạc, làm vườn, đọc sách hoặc ngủ đủ giấc (7–8 giờ mỗi đêm).
6. Theo dõi huyết áp định kỳ
- Sử dụng máy đo huyết áp tại nhà để kiểm tra ít nhất 1–2 lần/tuần hoặc theo chỉ định bác sĩ.
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác.
Tóm lại, việc duy trì chỉ số huyết áp trong ngưỡng bình thường không chỉ giúp tim và mạch máu khỏe mạnh mà còn phòng ngừa hiệu quả nhiều biến chứng nguy hiểm. Hãy kết hợp chế độ ăn uống hợp lý, luyện tập đều đặn, giữ tinh thần thoải mái và theo dõi huyết áp thường xuyên để bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.